papers
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]papers
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của paper
Chia động từ
[sửa]paper
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to paper | |||||
Phân từ hiện tại | papering | |||||
Phân từ quá khứ | papered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | paper | paper hoặc paperest¹ | papers hoặc papereth¹ | paper | paper | paper |
Quá khứ | papered | papered hoặc paperedst¹ | papered | papered | papered | papered |
Tương lai | will/shall² paper | will/shall paper hoặc wilt/shalt¹ paper | will/shall paper | will/shall paper | will/shall paper | will/shall paper |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | paper | paper hoặc paperest¹ | paper | paper | paper | paper |
Quá khứ | papered | papered | papered | papered | papered | papered |
Tương lai | were to paper hoặc should paper | were to paper hoặc should paper | were to paper hoặc should paper | were to paper hoặc should paper | were to paper hoặc should paper | were to paper hoặc should paper |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | paper | — | let’s paper | paper | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.