parallèle
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pa.ʁa.lɛl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | parallèle /pa.ʁa.lɛl/ |
parallèles /pa.ʁa.lɛl/ |
Giống cái | parallèle /pa.ʁa.lɛl/ |
parallèles /pa.ʁa.lɛl/ |
parallèle /pa.ʁa.lɛl/
- Song song.
- Droites parallèles — các đường thẳng song song
- Droite parallèle à un plan — đường thẳng song song với một mặt phẳng
- Barres parallèles — (thể dục thể thao) xà kép
- Deux faits économiques parallèles — hai sự kiện kinh tế song song
- Đối chiếu.
- Traduction parallèle — sự dịch đối chiếu
- Marché parallèle — xem marché.
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
parallèle /pa.ʁa.lɛl/ |
parallèles /pa.ʁa.lɛl/ |
parallèle gc /pa.ʁa.lɛl/
- (Toán học) Đường song song.
- Tirer une parallèle — kẻ một đường thẳng song song
- Montage en parallèle (opposé à "Montage en série") — (điện học) cách mắc song song (trái với " Cách mắc nối tiếp")
- (Quân sự) Hào song song.
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
parallèle /pa.ʁa.lɛl/ |
parallèles /pa.ʁa.lɛl/ |
parallèle gđ /pa.ʁa.lɛl/
- (Thiên văn; địa lý, địa chất; toán học) Đường vĩ, vĩ tuyến.
- Méridiens et parallèles tracés sur une carte — các kinh tuyến và vĩ tuyến kẻ trên bản đồ
- Sự so sánh, sự đối chiếu.
- établir un parallèle entre deux personnages — so sánh hai nhân vật
Tham khảo
[sửa]- "parallèle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)