pared
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
pared
Chia động từ
pare
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to pare | |||||
| Phân từ hiện tại | paring | |||||
| Phân từ quá khứ | pared | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | pare | pare hoặc parest¹ | pares hoặc pareth¹ | pare | pare | pare |
| Quá khứ | pared | pared hoặc paredst¹ | pared | pared | pared | pared |
| Tương lai | will/shall² pare | will/shall pare hoặc wilt/shalt¹ pare | will/shall pare | will/shall pare | will/shall pare | will/shall pare |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | pare | pare hoặc parest¹ | pare | pare | pare | pare |
| Quá khứ | pared | pared | pared | pared | pared | pared |
| Tương lai | were to pare hoặc should pare | were to pare hoặc should pare | were to pare hoặc should pare | were to pare hoặc should pare | were to pare hoặc should pare | were to pare hoặc should pare |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | pare | — | let’s pare | pare | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.