Bước tới nội dung

pare

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

pare ngoại động từ /ˈpɛr/

  1. Cắt, gọt, đẽo, xén; xén bớt chỗ nham nhở.
    to pare a fruit — gọt vỏ quả
  2. (Thường + away, down) (nghĩa bóng) giảm dần, bớt dần, làm nhỏ dần.

Thành ngữ

[sửa]

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Rarotonga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

pare

  1. .

Tham khảo

[sửa]
  • TE REO MĀORI KŪKI ‘ĀIRANI NCEA Level 1 Vocabulary List (January 2024).