paring
Giao diện
Xem thêm: päring
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpɛ.riɳ/
Động từ
[sửa]paring
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của pare.
Danh từ
[sửa]paring
- Việc gọt, việc cắt, việc xén, việc đẽo bớt.
- (Số nhiều) Vỏ, vụn xén ra, mấu gọt ra.
- potato parings — vỏ khoai
- nail parings — mấu móng tay cắt ra
Tham khảo
[sửa]- "paring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)