passado

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pə.ˈsɑː.ˌdoʊ/

Danh từ[sửa]

passado /pə.ˈsɑː.ˌdoʊ/

  1. Cách đâm kiếm thẳng về phía trước, một chân bước lên trước.

Tham khảo[sửa]