pastes
Giao diện
Tiếng Anh
Động từ
pastes
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của paste
Chia động từ
paste
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to paste | |||||
| Phân từ hiện tại | pasting | |||||
| Phân từ quá khứ | pasted | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | paste | paste hoặc pastest¹ | pastes hoặc pasteth¹ | paste | paste | paste |
| Quá khứ | pasted | pasted hoặc pastedst¹ | pasted | pasted | pasted | pasted |
| Tương lai | will/shall² paste | will/shall paste hoặc wilt/shalt¹ paste | will/shall paste | will/shall paste | will/shall paste | will/shall paste |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | paste | paste hoặc pastest¹ | paste | paste | paste | paste |
| Quá khứ | pasted | pasted | pasted | pasted | pasted | pasted |
| Tương lai | were to paste hoặc should paste | were to paste hoặc should paste | were to paste hoặc should paste | were to paste hoặc should paste | were to paste hoặc should paste | were to paste hoặc should paste |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | paste | — | let’s paste | paste | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.