Bước tới nội dung

patriarch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpeɪ.tri.ˌɑːrk/

Danh từ

[sửa]

patriarch /ˈpeɪ.tri.ˌɑːrk/

  1. Tộc trưởng; gia trưởng.
  2. Ông lâo đáng kính; ông già nhiều con cháu.
  3. Vị đại diện cao tuổi nhất (của một giới nào... ).
  4. Người sáng lập (một môn phái... ).
  5. (Tôn giáo) Thượng phụ, Trưởng phụ, Giáo trưởng.

Tham khảo

[sửa]