pavasaris
Giao diện
Tiếng Latvia
[sửa]Danh từ
[sửa]pavasaris gđ (biến cách kiểu pavasari)
Biến cách
[sửa]Biến cách của pavasaris (Biến cách thứ 2)
số ít (vienskaitlis) | số nhiều (daudzskaitlis) | |
---|---|---|
nom. (nominatīvs) | pavasaris | pavasari |
acc. (akuzatīvs) | pavasari | pavasarus |
gen. (ģenitīvs) | pavasara | pavasaru |
dat. (datīvs) | pavasarim | pavasariem |
ins. (instrumentālis) | pavasari | pavasariem |
loc. (lokatīvs) | pavasarī | pavasaros |
voc. (vokatīvs) | pavasari | pavasari |
Tiếng Litva
[sửa]Danh từ
[sửa]pavasaris gđ (số nhiều pavasariai) trọng âm kiểu 1
Biến cách của pavasaris
số ít (vienaskaita) | số nhiều (daugiskaita) | |
---|---|---|
nom. (vardininkas) | pavãsaris | [[pavasar
iai#Tiếng_Litva|pavãsar iai]] |
gen. (kilmininkas) | [[pavasar
io#Tiếng_Litva|pavãsar io]] |
[[pavasar
ių#Tiếng_Litva|pavãsar ių]] |
dat. (naudininkas) | [[pavasar
iui#Tiếng_Litva|pavãsar iui]] |
[[pavasar
iams#Tiếng_Litva|pavãsar iams]] |
acc. (galininkas) | pavãsarį | [[pavasar
ius#Tiếng_Litva|pavãsar ius]] |
ins. (įnagininkas) | [[pavasar
iu#Tiếng_Litva|pavãsar iu]] |
[[pavasar
iais#Tiếng_Litva|pavãsar iais]] |
loc. (vietininkas) | pavãsaryje | [[pavasar
iuose#Tiếng_Litva|pavãsar iuose]] |
voc. (šauksmininkas) | pavãsari | {{{28}}} |
Thể loại:
- Mục từ tiếng Latvia
- Danh từ
- Danh từ tiếng Latvia
- tiếng Latvia entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Latvia
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Mùa/Tiếng Latvia
- Mục từ tiếng Litva
- Danh từ tiếng Litva
- tiếng Litva entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Litva
- Mùa/Tiếng Litva