Bước tới nội dung

perpendicular

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpɜː.pən.ˈdɪ.kjə.lɜː/

Tính từ

[sửa]

perpendicular /ˌpɜː.pən.ˈdɪ.kjə.lɜː/

  1. (+ to) Vuông góc, trực giao.
    perpendicular to a line — vuông góc với một đường
  2. Thẳng đứng; dốc đứng.
  3. (Đùa cợt) Đứng, đứng ngay.

Danh từ

[sửa]

perpendicular /ˌpɜː.pən.ˈdɪ.kjə.lɜː/

  1. Đường vuông góc, đường trực giao.
  2. Vị trí thẳng đứng.
  3. Dây dọi; thước vuông góc.
  4. (Từ lóng) Tiệc ăn đứng.

Tham khảo

[sửa]