perplexity
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pɜː.ˈplɛk.sə.ti/
Danh từ[sửa]
perplexity /pɜː.ˈplɛk.sə.ti/
- Sự lúng túng, sự bối rối; điều gây lúng túng, điều gây bối rối.
- Tình trạng phức tạp, tình trạng rắc rối, việc phức tạp, rắc rối.
Tham khảo[sửa]
- "perplexity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)