personality
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌpɜː.sə.ˈnæ.lə.ti/
Danh từ[sửa]
personality /ˌpɜː.sə.ˈnæ.lə.ti/
- Nhân cách, tính cách.
- Nhân phẩm; cá tính; lịch thiệp.
- Tính chất là người.
- Nhân vật, người nổi tiếng (nhất là trong giới văn nghệ, giới thể thao).
- Sự chỉ trích cá nhân; <snh> những lời chỉ trích cá nhân.
- <pháp> động sản.
Tham khảo[sửa]
- "personality". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)