persuade

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pɜː.ˈsweɪd/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ[sửa]

persuade ngoại động từ /pɜː.ˈsweɪd/

  1. Làm cho tin; thuyết phục.
    to persuade someone of something — làm cho ai tin cái gì
    to persuade someone to do something (into doing something) — thuyết phục ai làm gì
    to be persuaded that — tin chắc rằng

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]