pervades
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]pervades
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của pervade
Chia động từ
[sửa]pervade
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pervade | |||||
Phân từ hiện tại | pervading | |||||
Phân từ quá khứ | pervaded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pervade | pervade hoặc pervadest¹ | pervades hoặc pervadeth¹ | pervade | pervade | pervade |
Quá khứ | pervaded | pervaded hoặc pervadedst¹ | pervaded | pervaded | pervaded | pervaded |
Tương lai | will/shall² pervade | will/shall pervade hoặc wilt/shalt¹ pervade | will/shall pervade | will/shall pervade | will/shall pervade | will/shall pervade |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pervade | pervade hoặc pervadest¹ | pervade | pervade | pervade | pervade |
Quá khứ | pervaded | pervaded | pervaded | pervaded | pervaded | pervaded |
Tương lai | were to pervade hoặc should pervade | were to pervade hoặc should pervade | were to pervade hoặc should pervade | were to pervade hoặc should pervade | were to pervade hoặc should pervade | were to pervade hoặc should pervade |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pervade | — | let’s pervade | pervade | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.