phá lấu
Tiếng Việt[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Phiên âm theo tiếng Triều Châu của chữ 拍滷 (Bạch thoại tự: phah-ló͘).
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
faː˧˥ ləw˧˥ | fa̰ː˩˧ lə̰w˩˧ | faː˧˥ ləw˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
faː˩˩ ləw˩˩ | fa̰ː˩˧ lə̰w˩˧ |
Danh từ[sửa]
phá lấu