Bước tới nội dung

phù tang

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fṳ˨˩ taːŋ˧˧fu˧˧ taːŋ˧˥fu˨˩ taːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fu˧˧ taːŋ˧˥fu˧˧ taːŋ˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

phù tang

  1. Phù trì đám tang, cũng nghĩa như hộ tang.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]