Bước tới nội dung

phăn phắt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fan˧˧ fat˧˥faŋ˧˥ fa̰k˩˧faŋ˧˧ fak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fan˧˥ fat˩˩fan˧˥˧ fa̰t˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Phó từ

[sửa]

phăn phắt

  1. Nhanhgọn.
    Phát cỏ phăn phắt một lúc xong..
    Ngb..
    Điều tra theo dõi để tìm manh mối.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]