Bước tới nội dung

phản cung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fa̰ːn˧˩˧ kuŋ˧˧faːŋ˧˩˨ kuŋ˧˥faːŋ˨˩˦ kuŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
faːn˧˩ kuŋ˧˥fa̰ːʔn˧˩ kuŋ˧˥˧

Động từ

[sửa]

phản cung

  1. Khai trái với lời đã khai trước tòa án.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]