phẩm loại
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fə̰m˧˩˧ lwa̰ːʔj˨˩ | fəm˧˩˨ lwa̰ːj˨˨ | fəm˨˩˦ lwaːj˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fəm˧˩ lwaːj˨˨ | fəm˧˩ lwa̰ːj˨˨ | fə̰ʔm˧˩ lwa̰ːj˨˨ |
Danh từ[sửa]
phẩm loại
- Từng loại, từng hạng căn cứ vào chất lượng.
- Xếp hàng hóa theo phẩm loại.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "phẩm loại", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)