phẩm loại

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fə̰m˧˩˧ lwa̰ːʔj˨˩fəm˧˩˨ lwa̰ːj˨˨fəm˨˩˦ lwaːj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fəm˧˩ lwaːj˨˨fəm˧˩ lwa̰ːj˨˨fə̰ʔm˧˩ lwa̰ːj˨˨

Danh từ[sửa]

phẩm loại

  1. Từng loại, từng hạng căn cứ vào chất lượng.
    Xếp hàng hóa theo phẩm loại.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]