phụ vận

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fṵʔ˨˩ və̰ʔn˨˩fṵ˨˨ jə̰ŋ˨˨fu˨˩˨ jəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fu˨˨ vən˨˨fṵ˨˨ və̰n˨˨

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

phụ vận

  1. Công tác tuyên truyền tổ chức phụ nữ đấu tranh hay sản xuất.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]