Bước tới nội dung

phức ninh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fɨk˧˥ nïŋ˧˧fɨ̰k˩˧ nïn˧˥fɨk˧˥ nɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fɨk˩˩ nïŋ˧˥fɨ̰k˩˧ nïŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

phức ninh

  1. Cơ quan giám sát quan tham lại nhũng đời Minh.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)