phức số

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fɨk˧˥ so˧˥fɨ̰k˩˧ ʂo̰˩˧fɨk˧˥ ʂo˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fɨk˩˩ ʂo˩˩fɨ̰k˩˧ ʂo̰˩˧

Định nghĩa[sửa]

phức số

  1. Số cách tính không theo hệ thập phân, (như số giờ tính ra số phút).

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]