Bước tới nội dung

phiến lá

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
phiến lá Brunfelsia pauciflora

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fiən˧˥ laː˧˥fiə̰ŋ˩˧ la̰ː˩˧fiəŋ˧˥ laː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fiən˩˩ laː˩˩fiə̰n˩˧ la̰ː˩˧

Danh từ

[sửa]

phiến lá

  1. Phần chính của cây, bản thường dẹt, rộng và có màu lục.