Bước tới nội dung

phi ngựa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fi˧˧ ŋɨ̰ʔə˨˩fi˧˥ ŋɨ̰ə˨˨fi˧˧ ŋɨə˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fi˧˥ ŋɨə˨˨fi˧˥ ŋɨ̰ə˨˨fi˧˥˧ ŋɨ̰ə˨˨

Động từ

[sửa]

phi ngựa

  1. Cưỡi ngựa cho chạy nhanh.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]