philosopher
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /fə.ˈlɑː.sə.fɜː/
Danh từ
philosopher /fə.ˈlɑː.sə.fɜː/
Thành ngữ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “philosopher”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /fi.lɔ.zɔ.fe/
Nội động từ
philosopher nội động từ /fi.lɔ.zɔ.fe/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “philosopher”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)