Bước tới nội dung

photphat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fot˧˥ faːt˧˥fo̰k˩˧ fa̰ːk˩˧fok˧˥ faːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fot˩˩ faːt˩˩fo̰t˩˧ fa̰ːt˩˧

Danh từ

[sửa]

photphat

  1. Muối của axit photphoric.
  2. Quặng apatit nghiền nhỏ để làm phân bón.

Tham khảo

[sửa]