Bước tới nội dung

phu tử

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]
  1. Từ tiếng cũ):'

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fu˧˧ tɨ̰˧˩˧fu˧˥˧˩˨fu˧˧˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fu˧˥˧˩fu˧˥˧ tɨ̰ʔ˧˩

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

phu tử

  1. Từ học trò dùng để tôn xưng thầy học.
  2. (Xem từ nguyên 1).
    La-sơn phu tử.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]