Bước tới nội dung

phân số

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fən˧˧ so˧˥fəŋ˧˥ ʂo̰˩˧fəŋ˧˧ ʂo˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fən˧˥ ʂo˩˩fən˧˥˧ ʂo̰˩˧

Danh từ

[sửa]

phân số

  1. Số biểu thị một hay nhiều phần của một đơn vị được chia thành những phần bằng nhau và thường được viết dưới dạng xy.

Tham khảo

[sửa]