phòng thí nghiệm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

phòng thí nghiệm

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fa̤wŋ˨˩ tʰi˧˥ ŋiə̰ʔm˨˩fawŋ˧˧ tʰḭ˩˧ ŋiə̰m˨˨fawŋ˨˩ tʰi˧˥ ŋiəm˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fawŋ˧˧ tʰi˩˩ ŋiəm˨˨fawŋ˧˧ tʰi˩˩ ŋiə̰m˨˨fawŋ˧˧ tʰḭ˩˧ ŋiə̰m˨˨

Danh từ[sửa]

phòng thí nghiệm

  1. Phòng, cơ sởnhững thiết bị cần thiết để tiến hành thí nghiệm khoa học, nghiên cứu khoa học.
    Phòng thí nghiệm vật lí.

Tham khảo[sửa]