phòng thí nghiệm
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ phòng + thí nghiệm.
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fa̤wŋ˨˩ tʰi˧˥ ŋiə̰ʔm˨˩ | fawŋ˧˧ tʰḭ˩˧ ŋiə̰m˨˨ | fawŋ˨˩ tʰi˧˥ ŋiəm˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fawŋ˧˧ tʰi˩˩ ŋiəm˨˨ | fawŋ˧˧ tʰi˩˩ ŋiə̰m˨˨ | fawŋ˧˧ tʰḭ˩˧ ŋiə̰m˨˨ |
Danh từ
[sửa]- Phòng, cơ sở có những thiết bị cần thiết để tiến hành thí nghiệm khoa học, nghiên cứu khoa học.
- Phòng thí nghiệm vật lí.
Tham khảo
[sửa]- "phòng thí nghiệm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)