phơi nhiễm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fəːj˧˧ ɲiəʔəm˧˥fəːj˧˥ ɲiəm˧˩˨fəːj˧˧ ɲiəm˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fəːj˧˥ ɲiə̰m˩˧fəːj˧˥ ɲiəm˧˩fəːj˧˥˧ ɲiə̰m˨˨

Động từ[sửa]

phơi nhiễm

  1. Chịu ảnh hưởng xấu từ bên ngoài dẫn đến bệnh do không chịu phòng ngừa.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)