pinnacle
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈpɪ.nɪ.kəl/
Danh từ
pinnacle /ˈpɪ.nɪ.kəl/
Ngoại động từ
pinnacle ngoại động từ /ˈpɪ.nɪ.kəl/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “pinnacle”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)