Bước tới nội dung

pinnacle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɪ.nɪ.kəl/

Danh từ

[sửa]

pinnacle /ˈpɪ.nɪ.kəl/

  1. Tháp nhọn (để trang trí mái nhà... ).
  2. Đỉnh núi cao nhọn.
  3. (Nghĩa bóng) Cực điểm; đỉnh cao nhất.
    on the highest pinnacle of fame — trên đỉnh cao nhất của danh vọng; lúc tiếng tăm lẫy lừng nhất

Ngoại động từ

[sửa]

pinnacle ngoại động từ /ˈpɪ.nɪ.kəl/

  1. Đặt lên tháp nhọn, để trên cao chót vót.
  2. Xây tháp nhọn cho.

Tham khảo

[sửa]