pipeline
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpɑɪp.ˌlɑɪn/
Danh từ
[sửa]pipeline /ˈpɑɪp.ˌlɑɪn/
- Ống dẫn dầu.
- (Nghĩa bóng) Nguồn hàng vận chuyển liên tục (từ nơi sản xuất đến các nhà buôn lẻ).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đường lấy tin riêng.
- diplomatic pipelines — đường tin ngoại giao
Ngoại động từ
[sửa]pipeline ngoại động từ /ˈpɑɪp.ˌlɑɪn/
Tham khảo
[sửa]- "pipeline", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)