Bước tới nội dung

pipeline

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpɑɪp.ˌlɑɪn/

Danh từ

[sửa]

pipeline /ˈpɑɪp.ˌlɑɪn/

  1. Ống dẫn dầu.
  2. (Nghĩa bóng) Nguồn hàng vận chuyển liên tục (từ nơi sản xuất đến các nhà buôn lẻ).
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đường lấy tin riêng.
    diplomatic pipelines — đường tin ngoại giao

Ngoại động từ

[sửa]

pipeline ngoại động từ /ˈpɑɪp.ˌlɑɪn/

  1. Đặt ống dẫn dầu.
  2. Dẫn bằng ống dẫn dầu.

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)