piston
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈpɪs.tən/
![]() | [ˈpɪs.tən] |
Danh từ[sửa]
piston /ˈpɪs.tən/
- (Kỹ thuật) Pittông.
Tham khảo[sửa]
- "piston". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pis.tɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
piston /pis.tɔ̃/ |
pistons /pis.tɔ̃/ |
piston gđ /pis.tɔ̃/
- (Cơ khí, cơ học) Pittông.
- (Nghĩa bóng) Sự gửi gắm; sự che chở (của quan thầy).
- (Nghĩa rộng) Sự đút lót.
- (Tiếng lóng, biệt ngữ) Thí sinh vào trường đại học kỹ thuật; học sinh đại học kỹ thuật; trường đại học kỹ thuật (Pháp).
Tham khảo[sửa]
- "piston". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)