planning
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈplæn.niɳ/
Động từ[sửa]
planning
Chia động từ[sửa]
plan
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to plan | |||||
Phân từ hiện tại | planning | |||||
Phân từ quá khứ | planned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | plan | plan hoặc plannest¹ | plans hoặc planneth¹ | plan | plan | plan |
Quá khứ | planned | planned hoặc plannedst¹ | planned | planned | planned | planned |
Tương lai | will/shall² plan | will/shall plan hoặc wilt/shalt¹ plan | will/shall plan | will/shall plan | will/shall plan | will/shall plan |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | plan | plan hoặc plannest¹ | plan | plan | plan | plan |
Quá khứ | planned | planned | planned | planned | planned | planned |
Tương lai | were to plan hoặc should plan | were to plan hoặc should plan | were to plan hoặc should plan | were to plan hoặc should plan | were to plan hoặc should plan | were to plan hoặc should plan |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | plan | — | let’s plan | plan | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ[sửa]
planning /ˈplæn.niɳ/
Tham khảo[sửa]
- "planning". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pla.niɳ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
planning /pla.niɳ/ |
plannings /pla.niɳ/ |
planning gđ /pla.niɳ/
Tham khảo[sửa]
- "planning". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)