play-back
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpleɪ.ˈbæk/
Danh từ
[sửa]play-back /ˈpleɪ.ˈbæk/
- (Kỹ thuật) Bộ phận phát lại (của máy ghi âm); sự phát lại âm thanh đã thu (dây thu tiếng, đĩa hát... ).
- Đĩa thu; cuộn dây thu (quay lại nghe lần đầu tiên).
Tham khảo
[sửa]- "play-back", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ple.bak/
Danh từ
[sửa]play-back gđ /ple.bak/
Tham khảo
[sửa]- "play-back", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)