Bước tới nội dung

play-back

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpleɪ.ˈbæk/

Danh từ

[sửa]

play-back /ˈpleɪ.ˈbæk/

  1. (Kỹ thuật) Bộ phận phát lại (của máy ghi âm); sự phát lại âm thanh đã thu (dây thu tiếng, đĩa hát... ).
  2. Đĩa thu; cuộn dây thu (quay lại nghe lần đầu tiên).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

play-back /ple.bak/

  1. (Điện ảnh) Sự thu tiếng trước, sự lồng tiếng trước.

Tham khảo

[sửa]