plea
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpli/
Danh từ
[sửa]plea /ˈpli/
- (Pháp lý) Lời tự bào chữa, lời tự biện hộ (của bị cáo); sự cãi, sự biện hộ (cho bị cáo).
- to submit the plea that... — tự bào chữa (biện hộ) rằng...
- Sự yêu cầu, sự cầu xin.
- a plea for mercy — sự xin khoan dung
- Cớ.
- on the plea of — lấy cớ là
- (Sử học) Việc kiện, sự tố tụng.
Tham khảo
[sửa]- "plea", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)