Bước tới nội dung

plea

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

plea /ˈpli/

  1. (Pháp lý) Lời tự bào chữa, lời tự biện hộ (của bị cáo); sự cãi, sự biện hộ (cho bị cáo).
    to submit the plea that... — tự bào chữa (biện hộ) rằng...
  2. Sự yêu cầu, sự cầu xin.
    a plea for mercy — sự xin khoan dung
  3. Cớ.
    on the plea of — lấy cớ là
  4. (Sử học) Việc kiện, sự tố tụng.

Tham khảo

[sửa]