Bước tới nội dung

pluralise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

pluralise ngoại động từ

  1. Biến thành số nhiều.
  2. Diễn tảsố nhiều.

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

pluralise nội động từ

  1. (Tôn giáo) Có nhiều lộc thánh.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]