podium
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈpoʊ.di.əm/
Danh từ
podium số nhiều podia /'poudiə/ /ˈpoʊ.di.əm/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “podium”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Hà Lan
[sửa]| Dạng bình thường | |
| Số ít | podium |
| Số nhiều | podia, podiums |
| Dạng giảm nhẹ | |
| Số ít | podiumpje, podiummetje |
| Số nhiều | podiumpjes, podiummetjes |
Danh từ
podium gt (mạo từ het, số nhiều podia, podiums, giảm nhẹ podiumpje/podiummetje)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /pɔ.djɔm/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| podium /pɔ.djɔm/ |
podiums /pɔ.djɔm/ |
podium gđ /pɔ.djɔm/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “podium”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)