Bước tới nội dung

podium

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈpoʊ.di.əm/

Danh từ

podium số nhiều podia /'poudiə/ /ˈpoʊ.di.əm/

  1. Bậc đài vòng (quanh một trường đấu).
  2. Dãy ghế vòng (quanh một phòng).

Tham khảo

Tiếng Hà Lan

[sửa]
Dạng bình thường
Số ít podium
Số nhiều podia, podiums
Dạng giảm nhẹ
Số ít podiumpje, podiummetje
Số nhiều podiumpjes, podiummetjes

Danh từ

podium gt (mạo từ het, số nhiều podia, podiums, giảm nhẹ podiumpje/podiummetje)

  1. sân khấu: nơi ở nhà hát ni mà những người nghe xem vở kịch

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /pɔ.djɔm/

Danh từ

Số ít Số nhiều
podium
/pɔ.djɔm/
podiums
/pɔ.djɔm/

podium /pɔ.djɔm/

  1. Bục danh dự.
    Le champion monte sur le podium — nhà quán quân bước lên bục danh dự
  2. Sàn diễn (thời trang)

Tham khảo