ponceau
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
ponceau
Tham khảo[sửa]
- "ponceau", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pɔ̃.sɔ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
ponceau /pɔ̃.sɔ/ |
ponceaux /pɔ̃.sɔ/ |
ponceau gđ /pɔ̃.sɔ/
Tính từ[sửa]
ponceau kđ /pɔ̃.sɔ/
- (Có) Màu hoa mỹ nhân.
- Soie ponceau — lụa màu hoa mỹ nhân
Tham khảo[sửa]
- "ponceau", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)