pondělí
Giao diện
Tiếng Séc
[sửa]Cách viết khác
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Séc cổ pondělí, pondělek, từ tiếng Slav nguyên thuỷ *ponedělъkъ. Theo cách phân tích mặt chữ: po + neděli.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]pondělí gt (tính từ liên quan pondělní)
Biến cách
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:cs-noun tại dòng 2922: attempt to call field 'pluralize' (a nil value).
Từ có nghĩa rộng hơn
[sửa]Từ có nghĩa hẹp hơn
[sửa]Từ dẫn xuất
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- pondělí, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
- pondělí, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
- “pondělí” trong Akademický slovník současné češtiny, 2012-, slovnikcestiny.cz
- “pondělí”, trong Internetová jazyková příručka (bằng tiếng Séc)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Séc
- Từ tiếng Séc kế thừa từ tiếng Séc cổ
- Từ tiếng Séc gốc Séc cổ
- Từ tiếng Séc kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Séc gốc Slav nguyên thuỷ
- Từ ghép trong tiếng Séc
- Mục từ tiếng Séc có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Séc có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Séc/ɛliː
- Vần tiếng Séc/ɛliː/3 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Séc
- Danh từ giống trung tiếng Séc
- Mục từ có biến cách