portrait
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]
Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpɔr.trət/
![]() | [ˈpɔr.trət] |
Danh từ
[sửa]portrait /ˈpɔr.trət/
- Chân dung, ảnh.
- Hình tượng, điển hình.
- Sự miêu tả sinh động.
Tham khảo
[sửa]- "portrait", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɔʁ.tʁɛ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
portrait /pɔʁ.tʁɛ/ |
portraits /pɔʁ.tʁɛ/ |
portrait gđ /pɔʁ.tʁɛ/
Tham khảo
[sửa]- "portrait", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)