possible

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɑː.sə.bəl/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

possible /ˈpɑː.sə.bəl/

  1. Có thể, có thể được, có thể làm được, có thể xảy ra.
    all possible means — mọi biện pháp có thể
    is it possible? — có thể được không?
    this is possible of realization — điều này có thể thực hiện được
    come as early as possible — có thể đến sớm được chừng nào thì cứ đến; đến càng sớm càng tốt
    if possible — nếu có thể
    it is possible [that] he knows — có thể là hắn biết
  2. Có thể chơi (với) được, có thể chịu đựng được.
    only one possible man among them — trong cả bọn chỉ có một cậu khả dĩ có thể chơi (với) được

Danh từ[sửa]

possible /ˈpɑː.sə.bəl/

  1. Sự có thể.
    to do one's possible — làm hết sức mình
  2. Điểm số cao nhất có thể đạt được (tập bắn... ).
    to score a possible at 800 m’' — đạt điểm số cao nhất có thể được ở khoảng cách (bắn) 800 m
  3. Ứng cử viên có thể được đưa ra; vận động viên có thể được sắp xếp (vào đội... ).

Tham khảo[sửa]