Bước tới nội dung

preach

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpritʃ/

Danh từ

[sửa]

preach /ˈpritʃ/

  1. (Thông tục) Sự thuyết, sự thuyết giáo.
  2. Bài thuyết giáo.

Động từ

[sửa]

preach /ˈpritʃ/

  1. Thuyết giáo, thuyết pháp.
  2. Giảng, thuyết, khuyên răn.

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]