premised
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]premised
Chia động từ
[sửa]premise
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to premise | |||||
Phân từ hiện tại | premising | |||||
Phân từ quá khứ | premised | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | premise | premise hoặc premisest¹ | premises hoặc premiseth¹ | premise | premise | premise |
Quá khứ | premised | premised hoặc premisedst¹ | premised | premised | premised | premised |
Tương lai | will/shall² premise | will/shall premise hoặc wilt/shalt¹ premise | will/shall premise | will/shall premise | will/shall premise | will/shall premise |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | premise | premise hoặc premisest¹ | premise | premise | premise | premise |
Quá khứ | premised | premised | premised | premised | premised | premised |
Tương lai | were to premise hoặc should premise | were to premise hoặc should premise | were to premise hoặc should premise | were to premise hoặc should premise | were to premise hoặc should premise | were to premise hoặc should premise |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | premise | — | let’s premise | premise | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.