Bước tới nội dung

premises

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Động từ

[sửa]

premises

  1. Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của premise

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

premises

  1. Ngôi nhà hoặc các tòa nhà khác có nhà phụ, đất đai...; cơ ngơi.
    'business premises — cơ ngơi kinh doanh
    the firm is looking for larger premises — công ty đang đi tìm những cơ ngơi lớn hơn
    he was asked to leave the premises immediately — người ta yêu cầu anh ta phải lập tức rời khỏi khu nhà
  2. (Pháp lý) Các chi tiết về tài sản, tên người... đã được ghi rõ trong phần đầu của một hợp đồng hợp pháp.
    off the premises — ngoài ranh giới của dinh cơ
    to see somebody off the premises — tiễn ai ra khỏi nhà
    on the premises — trong nhà...
    there is always a manager on the premises — bao giờ cũng có một quản đốc ở trong toà nhà (tại chỗ)
    alcohol may not be consumed on the premises — rượu không được phép uống tại chỗ

Tham khảo

[sửa]