Bước tới nội dung

prettify

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈprɪ.tə.ˌfɑɪ/

Ngoại động từ

[sửa]

prettify ngoại động từ /ˈprɪ.tə.ˌfɑɪ/

  1. Trang điểm, điểm, làm dáng.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]