Bước tới nội dung

pricking

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈprɪ.kiɳ/

Động từ

[sửa]

pricking

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "prick" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

pricking /ˈprɪ.kiɳ/

  1. Sự châm, sự chích, sự chọc.
  2. Cảm giác kim châm, cảm giác đau nhói.
  3. Sự đánh dấu, sự chấm câu (trên giấy, bản đồ... ).

Tham khảo

[sửa]