primaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁi.mɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | primaire /pʁi.mɛʁ/ |
primaires /pʁi.mɛʁ/ |
Giống cái | primaire /pʁi.mɛʁ/ |
primaires /pʁi.mɛʁ/ |
primaire /pʁi.mɛʁ/
- Sơ cấp, (ở) cấp một, (ở) bậc một.
- Structure primaire — (thực vật học) cấu tạo bậc một; cấu tạo sơ cấp
- école primaire — trường cấp một, trường tiểu học
- (Thân mật; nghĩa xấu) Sơ đẳng, ít học.
- Il est primaire — thằng ấy sơ đẳng lắm
- ère primaire — (địa lý, địa chất) đại cổ sinh
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | primaire /pʁi.mɛʁ/ |
primaires /pʁi.mɛʁ/ |
Số nhiều | primaire /pʁi.mɛʁ/ |
primaires /pʁi.mɛʁ/ |
primaire /pʁi.mɛʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
primaire /pʁi.mɛʁ/ |
primaires /pʁi.mɛʁ/ |
primaire gđ /pʁi.mɛʁ/
Tham khảo
[sửa]- "primaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)