primate
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- động vật linh trưởng
- IPA: /ˈprɑɪ.meɪt/
- tổng giám mục
- IPA: /ˈprɑɪ.mɪt/
Từ nguyên
Từ tiếng Pháp primat, từ tiếng Latinh primat-, từ primus (“hạng nhất”).
Danh từ
primate (số nhiều primates)
- (Động vật học) Động vật linh trưởng, động vật có tay.
- (Tôn giáo) Tổng giám mục (Kitô giáo phương Tây).
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /pʁi.mat/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| primate /pʁi.mat/ |
primates /pʁi.mat/ |
primate gđ /pʁi.mat/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “primate”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)