printed
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
Tính từ
printed ( không so sánh được)
Động từ
printed
Chia động từ
print
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to print | |||||
| Phân từ hiện tại | printing | |||||
| Phân từ quá khứ | printed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | print hoặc printest¹ | prints hoặc printeth¹ | ||||
| Quá khứ | printed | printed hoặc printedst¹ | printed | printed | printed | printed |
| Tương lai | will/shall² print | will/shall print hoặc wilt/shalt¹ print | will/shall print | will/shall print | will/shall print | will/shall print |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | print hoặc printest¹ | |||||
| Quá khứ | printed | printed | printed | printed | printed | printed |
| Tương lai | were to print hoặc should print | were to print hoặc should print | were to print hoặc should print | were to print hoặc should print | were to print hoặc should print | were to print hoặc should print |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | — | let’s print | — | ||
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.