printed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) |
Tính từ
[sửa]printed ( không so sánh được)
Động từ
[sửa]printed
Chia động từ
[sửa]print
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to print | |||||
Phân từ hiện tại | printing | |||||
Phân từ quá khứ | printed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | print hoặc printest¹ | prints hoặc printeth¹ | ||||
Quá khứ | printed | printed hoặc printedst¹ | printed | printed | printed | printed |
Tương lai | will/shall² print | will/shall print hoặc wilt/shalt¹ print | will/shall print | will/shall print | will/shall print | will/shall print |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | print hoặc printest¹ | |||||
Quá khứ | printed | printed | printed | printed | printed | printed |
Tương lai | were to print hoặc should print | were to print hoặc should print | were to print hoặc should print | were to print hoặc should print | were to print hoặc should print | were to print hoặc should print |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | — | let’s print | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.